Máy dò phẳng PaxScan 1313DXT
- Aolong
- Đan Đông Trung Quốc
Máy chụp ảnh PaxScan 1313DXT cung cấp chất lượng hình ảnh Toàn cảnh và CBCT hàng đầu trong ngành cho các ứng dụng nha khoa cỡ trung bình.
Máy chụp ảnh PaxScan 1313DXT cung cấp chất lượng hình ảnh Toàn cảnh và CBCT hàng đầu trong ngành cho các ứng dụng nha khoa cỡ trung bình. Máy dò dựa trên silicon vô định hình của Varex Imaging là tiêu chuẩn vàng cho CBCT trong các ứng dụng y tế, nha khoa và công nghiệp.
Silic vô định hình mang lại những lợi thế quan trọng mà các công nghệ khác không thể so sánh được, bao gồm:
- độ cứng bức xạ>1MRad
- dải năng lượng đầu vào rộng nhất
- miễn nhiễm với các sự kiện photon đơn lẻ trong chất nền
- hiệu suất liều thấp tuyệt vời
- mềm mại 3-D đã được chứng minh-khả năng mô
Dòng sản phẩm nha khoa mở rộng của Varex Imaging cho phép OEMđể dễ dàng tích hợp nhiều kích thước bảng điều khiển. Phần mềm CP ảogiao diện là phổ biến trên tất cả các bảng và toàn bộ sản phẩmđường dây bị tắt với Gigabit Ethernet.
Thông số kỹ thuật
Loại thụ thể ................................ Silicon vô định hình
Màn hình chuyển đổi . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Gửi tiền trực tiếp CsI, DRZ Plus
Tổng diện tích pixel . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 13,0 x 13,0 cm (5,12 x 5,12 inch)
Tổng số ma trận pixel . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 1024 x 1.024 (1 x 1)512 x 512 (2 x 2)
Ma trận pixel hoạt động cho CsI. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 1014 x 1014 (1 x 1)508 x 508 (2 x 2)
Cao độ điểm ảnh . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 127 μtôi2
Độ phân giải giới hạn .................................... 3,94 lp/mm
MTF, X-Ray. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .>48% @ 1 lp/mm (1 x 1), màn hình CsI
Phạm vi năng lượng. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 40 -160 kVp
Hệ số lấp đầy. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 57%
Chụp ảnh ...................................... Pleora Gigabit
Phương pháp quét . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Cấp tiến
Chuyển đổi A/D ............................................... 16 -chút
Tốc độ khung hình (Tùy thuộc vào máy trạm) . . . . . . . . . . . . . . . . . 30 khung hình/giây (1 x 1)60 khung hình/giây (2 x 2)
Đầu ra dữ liệu ...................................... Gigabit Ethernet
Kiểm soát tiếp xúc . . . . . . . . Đã ghép nối quang, Đồng bộ hóa bên ngoài, Phơi sáng OK